Có 1 kết quả:

guó biāo mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄠ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码

Bình luận 0