Có 1 kết quả:
guó mín ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người dân, nhân dân
Từ điển Trung-Anh
(1) nationals
(2) citizens
(3) people of a nation
(2) citizens
(3) people of a nation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0