Có 1 kết quả:

Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) old age pension
(2) citizens' annuity