Có 1 kết quả:
guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Assemblée nationale (French lower chamber)
(2) national parliament
(2) national parliament
Bình luận 0
guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0