Có 1 kết quả:
guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) national
(2) state-run
(3) public
(2) state-run
(3) public
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0