Có 1 kết quả:

guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) national
(2) state-run
(3) public