Có 1 kết quả:

guó yíng ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

quốc doanh, công ty nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) state-run (company etc)
(2) nationalized

Bình luận 0