Có 1 kết quả:
Guó jì Dà shè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ
Guó jì Dà shè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Amnesty International
(2) same as 大赦國際
(2) same as 大赦國際
Bình luận 0
Guó jì Dà shè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0