Có 1 kết quả:

ㄊㄨˊ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノフ丶丶丶一
Thương Hiệt: WHEY (田竹水卜)
Unicode: U+56FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Nôm: đồ
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

ㄊㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẽ
2. mưu toan

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 圖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình vẽ, tranh vẽ, bức vẽ, bản vẽ: 地圖 Địa đồ, bản đồ; 製圖 Vẽ bản đồ, lập bản vẽ;
② Mưu cầu, kế hoạch: 不圖名利 Không cầu danh lợi; 良圖 Mưu kế tốt; 宏圖 Kế hoạch vĩ đại (to lớn);
③ Nhằm, định làm, mưu đồ, mưu toan: 惟利是圖 Chỉ mưu cầu lợi lộc, chỉ biết mưu lợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 圖

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách viết tắt của chữ Đồ 圖.

Từ điển Trung-Anh

(1) diagram
(2) picture
(3) drawing
(4) chart
(5) map
(6) CL:張|张[zhang1]
(7) to plan
(8) to scheme
(9) to attempt
(10) to pursue
(11) to seek

Từ ghép 196

Ā lā mù tú 阿拉木图Ā sī tú lǐ yà sī 阿斯图里亚斯Ā tú shí 阿图什Ā tú shí shì 阿图什市Ā tú shí xiàn 阿图什县ā yà tú lā 阿亚图拉Ān tú 安图Ān tú xiàn 安图县àn tú suǒ jì 按图索骥Bān tú sī tǎn 班图斯坦bǎn tú 版图Bāo Lóng tú 包龙图bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理Bì xī tè lā tú 庇西特拉图biāo tú 标图bǐng tú 饼图bǐng xíng tú 饼型图bǐng zhuàng tú 饼状图Bó lā tú 柏拉图Bó lā tú zhé xué 柏拉图哲学Bù lǔ tú sī 布鲁图斯cǎo tú 草图chā tú 插图Chāng tú 昌图Chāng tú xiàn 昌图县chǐ guī zuò tú 尺规作图dì tú 地图dì tú cè 地图册dì tú jí 地图集dì xíng tú 地形图diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图diàn nǎo huì tú 电脑绘图dòng tài tú xíng 动态图形fā fèn tú qiáng 发奋图强fā fèn tú qiáng 发愤图强fān rán gǎi tú 幡然改图fāng kuàng tú 方框图fēn bù tú 分布图fèn fā tú qiáng 奋发图强fú tú 浮图fǔ kàn tú 俯瞰图gài niàn dì tú 概念地图gǎn ēn tú bào 感恩图报gōng chéng tú 工程图gōng chéng tú xué 工程图学gòu tú 构图gòu xiǎng tú 构想图guà tú 挂图guāng pǔ tú 光谱图guó jiā tú shū guǎn 国家图书馆háng tú 航图Hè tú ā lā 赫图阿拉hóng tú 宏图hóng tú 弘图hóng tú 鸿图hóng tú dà jì 鸿图大计Hū tú bì 呼图壁Hū tú bì xiàn 呼图壁县Hú tú zú 胡图族huà chā tú zhě 画插图者huà tú 画图huì tú 绘图huó dòng guà tú 活动挂图jī diàn tú 肌电图jī yīn tú pǔ 基因图谱jì suàn jī zhì tú 计算机制图jié tú 截图K xiàn tú K线图Kē shí tú ní chá 科什图尼察kuàng tú 框图lán tú 蓝图léi diàn jì tú 雷电计图lì miàn tú 立面图lì tǐ tú 立体图lì tú 力图lián huán tú 连环图liáng tú 良图líng gǎn chù fā tú 灵感触发图lìng yǒu qǐ tú 另有企图liú chéng tú 流程图lüè tú 略图lù xiàn tú 路线图miáo tú 描图nǎo diàn tú 脑电图nǎo diàn tú bǎn 脑电图版nǎo tú 脑图niǎo kàn tú 鸟瞰图P tú P图pīn tú 拼图pīn tú wán jù 拼图玩具píng miàn tú 平面图pōu jiě tú 剖解图pōu shì tú 剖视图Pǔ shí tú yǔ 普什图语qǐ tú 企图qǐ tú xīn 企图心qì jiù tú xīn 弃旧图新qū xiàn tú 曲线图quán děng tú xíng 全等图形Sà ěr tú 萨尔图Sà ěr tú qū 萨尔图区shài tú 晒图shì jiè dì tú 世界地图shì tú 视图shì tú 试图shì yì tú 示意图Sī tú jiā tè 斯图加特sī wéi dǎo tú 思维导图sī wéi dì tú 思维地图Tài jí tú 太极图tān tú 贪图tiáo xíng tú 条形图tiē tú 贴图Tíng bā kè tú 廷巴克图Tōng bù tú 通布图tóu yǐng tú 投影图tòu shì tú 透视图tú àn 图案tú bǎn 图版tú biāo 图标tú biǎo 图表tú cái hài mìng 图财害命tú céng 图层tú dīng 图钉tú huà 图画tú jí 图辑tú jí 图集tú jiàn 图鉴tú jiě 图解tú jiě shuō míng 图解说明tú lì 图例tú lù 图录tú lù 图箓tú lún 图论tú móu 图谋tú piàn 图片tú pǔ 图谱tú qiān 图签tú shū 图书tú shū guǎn 图书馆tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员tú shū guǎn yuán 图书馆员tú téng 图腾tú xiàng 图像tú xiàng 图象tú xiàng chǔ lǐ 图像处理tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面tú xíng 图形tú xíng jiè miàn 图形界面tú xíng kǎ 图形卡tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面tú yàng 图样tú yàng tú sēn pò 图样图森破tú zhāng 图章tú zhǐ 图纸tú zhóu 图轴Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富图纳Wǎ nǔ ā tú 瓦努阿图wàng tú 妄图Wéi ēn tú jiě 维恩图解wéi lì shì tú 唯利是图wéi lì shì tú 惟利是图wèi tú 位图wèi xīng tú 卫星图wèi xīng tú xiàng 卫星图像Wēn tè tú ěr 温特图尔Xī yǎ tú 西雅图xiàn tú 线图xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱xiàng liàng tú xíng 向量图形xiàng tú 相图xiào guǒ tú 效果图xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉图主义xīn diàn tú 心电图xīn dòng tú 心动图xīn zhì tú 心智图xīng tú 星图xīng xiàng tú 星相图xīng xiàng tú 星象图xíng zhèng qū huà tú 行政区划图xióng tú 雄图xiū tú 修图yǎn diàn tú 眼电图yào tú 要图yì tú 意图Yóu wén tú sī 尤文图斯yǒu lì kě tú 有利可图zhǎn kāi tú 展开图zhèn bō tú 震波图zhí fāng tú 直方图zhì tú 制图zhù xíng tú 柱型图zì tú 字图zǒng píng miàn tú 总平面图zǔ tú 组图