Có 1 kết quả:

tú xíng jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Graphical User Interface (GUI) (computing)