Có 1 kết quả:

tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bức hoạ, bức tranh

Từ điển Trung-Anh

(1) image
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]