Có 1 kết quả:
tú jiě ㄊㄨˊ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) illustration
(2) diagram
(3) graphical representation
(4) to explain with the aid of a diagram
(2) diagram
(3) graphical representation
(4) to explain with the aid of a diagram
Bình luận 0