Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: wéi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗吾
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WMMR (田一一口)
Unicode: U+5704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngữ
Âm Nôm: ngữ, vũ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひとや (hitoya)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Nôm: ngữ, vũ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひとや (hitoya)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh ngữ 囹圄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh ngữ” 囹圄: xem “linh” 囹.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh ngữ 囹圄 nhà tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 囹圄 [língyư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giữ cho khỏi mất — Cấm đoán.
Từ điển Trung-Anh
(1) prison
(2) to imprison
(2) to imprison
Từ ghép 4