Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: wéi 囗 (+7 nét)
Hình thái: 𢆉
Nét bút: フ丶丨フ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: NIWJ (弓戈田十)
Unicode: U+5705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nôm: hàm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tráp, bao, hộp
2. thư từ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hàm” 函.

Từ điển Trung-Anh

variant of 函[han2]