Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: wéi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: WOMB (田人一月)
Unicode: U+5707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Nôm: luân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó, tính) § Xem “hốt luân” 囫圇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 囫圇 [hú lún].

Từ điển Trung-Anh

complete

Từ ghép 3