Có 1 kết quả:
quān quan diǎn diǎn ㄑㄩㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
quān quan diǎn diǎn ㄑㄩㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annotations made in a book
(2) fig. remarks and comments
(3) to have an opinion on everything
(2) fig. remarks and comments
(3) to have an opinion on everything
Bình luận 0