Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guó shì
ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ
1
/1
國事
guó shì
ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affairs of the nation
(2) politics
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hứng - 感興
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Cáo nạn biểu - 告難表
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Hoạ Hồ chủ tịch tặng thi - 和胡主席贈詩
(
Bùi Bằng Đoàn
)
•
Hoàng Sơn nhật ký kỳ 4 - 黃山日記其四
(
Hồ Chí Minh
)
•
Quy lý - 歸里
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Tặng Kim Cổ hoàng giáp Vũ Nhự - 贈金鼓黃甲武茹
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tiễn Hàn lâm viện kiểm thảo Từ Liêm Nguyễn công phụng Bắc sứ - 餞翰林院檢討慈廉阮公奉北使
(
Vũ Cán
)
•
Trình công cựu trạch từ - 程公舊宅祠
(
Nguyễn Tông Mạo
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Vũ Hầu xuất sư biểu - 武侯出師表
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0