Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guó rén
ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
1
/1
國人
guó rén
ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatriots (literary)
(2) fellow countrymen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hoạ đáp văn nhân Đường Tổ Hướng - 和答文人唐祖【玉向】
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 02 - 懷春十詠其二
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ môn 1 - 墓門 1
(
Khổng Tử
)
•
Phỏng Thanh Đàm công tiêu tức bất kiến bi thuật - 訪清潭公消息不見悲述
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tặng Đậu Mâu - 贈竇牟
(
Dương Bằng
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 1 - 上白帝城二首其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
•
Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0