Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guó rén
ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
1
/1
國人
guó rén
ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatriots (literary)
(2) fellow countrymen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ bạc Anh Vũ châu - 夜泊鸚鵡洲
(
Tiền Khởi
)
•
Độ Tương giang - 渡湘江
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Mao Trạch Đông
)
•
Mân thành phát mộ - 閩城發暮
(
Tát Đô Lạt
)
•
Minh Phi khúc, hoạ Vương Giới Phủ tác - 別滁明妃曲和王介甫作
(
Âu Dương Tu
)
•
Tặng Đậu Mâu - 贈竇牟
(
Dương Bằng
)
•
Thái tang tử - 採桑子
(
Chu Đôn Nho
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序
(
Lý Khiêm
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0