Có 1 kết quả:

Guó bǎo ㄍㄨㄛˊ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 國內安全保衛局|国内安全保卫局[Guo2 nei4 An1 quan2 Bao3 wei4 ju2]
(2) abbr. for 國民年金保險|国民年金保险[Guo2 min2 Nian2 jin1 Bao3 xian3]
(3) abbr. for 全國重點文物保護單位|全国重点文物保护单位[Quan2 guo2 Zhong4 dian3 Wen2 wu4 Bao3 hu4 Dan1 wei4]