Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guó Gòng Nèi zhàn
ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ
1
/1
國共內戰
Guó Gòng Nèi zhàn
ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese Civil War, also known as War of Liberation
解
放
戰
爭
|
解
放
战
争
[Jie3 fang4 Zhan4 zheng1]
Bình luận
0