Có 1 kết quả:

Guó Gòng Nèi zhàn ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chinese Civil War, also known as War of Liberation 解放戰爭|解放战争[Jie3 fang4 Zhan4 zheng1]

Bình luận 0