Có 1 kết quả:
Guó Gòng Nèi zhàn ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ
Guó Gòng Nèi zhàn ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese Civil War, also known as War of Liberation 解放戰爭|解放战争[Jie3 fang4 Zhan4 zheng1]
Bình luận 0
Guó Gòng Nèi zhàn ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0