Có 1 kết quả:

guó lì ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia

Từ điển Trung-Anh

a nation's power

Bình luận 0