Có 1 kết quả:

guó wài ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) abroad
(2) external (affairs)
(3) overseas
(4) foreign