Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guó ào huì
ㄍㄨㄛˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ
1
/1
國奧會
guó ào huì
ㄍㄨㄛˊ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national Olympic committee
(2) abbr. for 國際奧委會|国际奥委会 International Olympic committee