Có 1 kết quả:
Guó ān bù ㄍㄨㄛˊ ㄚㄋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) PRC Ministry of State Security
(2) abbr. for 國家安全部|国家安全部[Guo2 jia1 an1 quan2 bu4]
(2) abbr. for 國家安全部|国家安全部[Guo2 jia1 an1 quan2 bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0