Có 1 kết quả:
Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄅㄢˇ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) State Administration for Press, Publication, Radio, Film and Television (SAPPRFT)
(2) abbr. to 廣電總局|广电总局[Guang3 dian4 Zong3 ju2]
(2) abbr. to 廣電總局|广电总局[Guang3 dian4 Zong3 ju2]
Bình luận 0