Có 1 kết quả:

Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ ㄔㄨ ㄅㄢˇ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) State Administration for Press, Publication, Radio, Film and Television (SAPPRFT)
(2) abbr. to 廣電總局|广电总局[Guang3 dian4 Zong3 ju2]

Bình luận 0