Có 1 kết quả:

guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄓㄨㄥ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

CNS 11643, Chinese character coding adopted in Taiwan, 1986-1992

Bình luận 0