Có 1 kết quả:
Guó jiā Jì Wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ
Guó jiā Jì Wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
PRC State Planning Committee, abbr. for 國家計劃委員會|国家计划委员会[Guo2 jia1 Ji4 hua4 Wei3 yuan2 hui4]
Bình luận 0
Guó jiā Jì Wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0