Có 1 kết quả:

Guó jiā Jì Wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

PRC State Planning Committee, abbr. for 國家計劃委員會|国家计划委员会[Guo2 jia1 Ji4 hua4 Wei3 yuan2 hui4]