Có 1 kết quả:
guó kù ㄍㄨㄛˊ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho, quỹ tiền của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) public purse
(2) state treasury
(3) national exchequer
(2) state treasury
(3) national exchequer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0