Có 1 kết quả:

guó ruò mín qióng ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the country weakened and the people empoverished (idiom)

Bình luận 0