Có 1 kết quả:
guó qíng ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current state of a country
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng