Có 1 kết quả:

Guó Xīn Bàn ㄍㄨㄛˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

State Council Information Office of the People's Republic of China, abbr. for 國務院新聞辦公室|国务院新闻办公室[Guo2 wu4 yuan4 Xin1 wen2 Ban4 gong1 shi4]

Bình luận 0