Có 1 kết quả:
guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chair (or president, speaker etc) of national congress
Bình luận 0
guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0