Có 1 kết quả:
Guó mín zhèng fǔ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
Guó mín zhèng fǔ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nationalist government 1920s-1949 under Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石
Bình luận 0
Guó mín zhèng fǔ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0