Có 1 kết quả:

Guó mín dǎng ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Guomindang or Kuomintang (KMT)
(2) Nationalist Party

Bình luận 0