Có 1 kết quả:

Guó Lián ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國際聯盟|国际联盟[Guo2 ji4 Lian2 meng2], League of Nations (1920-1946), based in Geneva, precursor of the UN

Bình luận 0