Có 1 kết quả:

Guó tái bàn ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˊ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

PRC state council office for Taiwan affairs, abbr. for 國務院台灣事務辦公室|国务院台湾事务办公室[Guo2 wu4 yuan4 Tai2 wan1 Shi4 wu4 Ban4 gong1 shi4]