Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guó tái bàn
ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˊ ㄅㄢˋ
1
/1
國臺辦
Guó tái bàn
ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˊ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
PRC state council office for Taiwan affairs, abbr. for
國
務
院
台
灣
事
務
辦
公
室
|
国
务
院
台
湾
事
务
办
公
室
[Guo2 wu4 yuan4 Tai2 wan1 Shi4 wu4 Ban4 gong1 shi4]
Bình luận
0