Có 1 kết quả:

Guó Háng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Air China
(2) abbr. for 中國國際航空公司|中国国际航空公司[Zhong1 guo2 Guo2 ji4 Hang2 kong1 Gong1 si1]

Bình luận 0