Có 1 kết quả:
Guó Háng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Air China
(2) abbr. for 中國國際航空公司|中国国际航空公司[Zhong1 guo2 Guo2 ji4 Hang2 kong1 Gong1 si1]
(2) abbr. for 中國國際航空公司|中国国际航空公司[Zhong1 guo2 Guo2 ji4 Hang2 kong1 Gong1 si1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0