Có 1 kết quả:

Guó Zī Wěi ㄍㄨㄛˊ ㄗ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 國務院國有資產監督管理委員會|国务院国有资产监督管理委员会[Guo2 wu4 yuan4 Guo2 you3 Zi1 chan3 Jian1 du1 Guan3 li3 Wei3 yuan2 hui4]

Bình luận 0