Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng
ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
1
/1
國際共產主義運動
guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng
ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Comintern
(2) the international communist movement