Có 1 kết quả:

Guó jì Dà shè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄚˋ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Amnesty International
(2) same as 大赦國際

Bình luận 0