Có 1 kết quả:

Guó jì Tián Lián ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) International Association of Athletics Federations (IAAF)
(2) abbr. for 國際田徑聯合會|国际田径联合会[Guo2 ji4 Tian2 jing4 Lian2 he2 hui4]

Bình luận 0