Có 1 kết quả:

Guó jì Háng kōng Lián hé huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Fédération Aéronautique Internationale (FAI), world body of gliding and aeronautic sports

Bình luận 0