Có 1 kết quả:

wéi jiǎo ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to encircle and annihilate
(2) refers to repeated campaigns of the Guomindang against the communists from 1930 onwards

Bình luận 0