Có 1 kết quả:
wéi chéng dǎ yuán ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ ㄉㄚˇ ㄩㄢˊ
wéi chéng dǎ yuán ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ ㄉㄚˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege and strike the relief force (idiom); strategy of surrounding a unit to entice the enemy to reinforce, then striking the new troops
Bình luận 0