Có 1 kết quả:

wéi Wèi jiù Zhào ㄨㄟˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to besiege 魏[Wei4] and rescue 趙|赵[Zhao4] (idiom)
(2) fig. to relieve a besieged ally by attacking the home base of the besiegers

Bình luận 0