Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yuán ㄩㄢˊTổng nét: 12
Bộ:
wéi 囗 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿴囗貟Nét bút:
丨フフ丶丨フ一一一ノ丶一Thương Hiệt: WIBC (田戈月金)
Unicode:
U+570EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận