Có 2 kết quả:
juàn ㄐㄩㄢˋ • quān ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuồng nuôi gia súc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái vòng
2. vành, vòng tròn
2. vành, vòng tròn
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 圈.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 圈