Có 1 kết quả:

kū lüè ㄎㄨ

1/1

kū lüè ㄎㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosed pasture (Mongolian loanword)
(2) now mostly replaced by 庫倫|库伦[ku4 lun2]

Bình luận 0