Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pǔ ㄆㄨˇTổng nét: 13
Bộ:
wéi 囗 (+10 nét)
Hình thái:
⿴囗尃Nét bút:
丨フ一丨フ一一丨丶一丨丶一Thương Hiệt: WIBI (田戈月戈)
Unicode:
U+5711Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận