Có 2 kết quả:
Yuán ㄩㄢˊ • yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: wéi 囗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗袁
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一ノ丨フ丶一
Thương Hiệt: WGRV (田土口女)
Unicode: U+5712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Nôm: viên, vườn
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nôm: viên, vườn
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一 (Nguyễn Trường Tộ)
• Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州 (Trình Cai)
• Đào Xuyên mộ chử - 桃川暮杵 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Bình Nam tiên sinh đề Duy tâm tạp chí nguyên vận - 和屏南先生題唯心雜誌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州 (Trần Nguyên Đán)
• Trường tương tư - 長相思 (Nạp Lan Tính Đức)
• Tuý Dương Phi cúc kỳ 1 - 醉楊妃菊其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ức tích - 憶昔 (Vi Trang)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
• Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州 (Trình Cai)
• Đào Xuyên mộ chử - 桃川暮杵 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Bình Nam tiên sinh đề Duy tâm tạp chí nguyên vận - 和屏南先生題唯心雜誌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phù dung trì tác - 芙蓉池作 (Tào Phi)
• Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州 (Trần Nguyên Đán)
• Trường tương tư - 長相思 (Nạp Lan Tính Đức)
• Tuý Dương Phi cúc kỳ 1 - 醉楊妃菊其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ức tích - 憶昔 (Vi Trang)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yuan
Từ ghép 11
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vườn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vườn, chỗ đất để trồng hoa quả, rau dưa. ◎Như: “quả viên” 果園 vườn cây trái, “thái viên” 菜園 vườn rau, “trà viên” 茶園 vườn trà. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Mộng hồi nghi thị cố viên xuân” 夢回疑是故園春 (Đề sơn điểu hô nhân đồ 題山鳥呼人圖) Chiêm bao tưởng như về lại nơi vườn cũ mùa xuân.
2. (Danh) Chỗ để du lãm, nghỉ ngơi. ◎Như: “công viên” 公園, “du lạc viên” 遊樂園.
3. (Danh) Lăng tẩm, mồ mả của các vua chúa, phi tần thời xưa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thiên Lã Thái Hậu miếu chủ vu viên, tứ thì thượng tế” 遷呂太后廟主于園, 四時上祭 (Quang Vũ đế kỉ hạ 光武帝紀下) Dời miếu chủ của Lã Thái Hậu về lăng tẩm, bốn mùa cúng tế.
2. (Danh) Chỗ để du lãm, nghỉ ngơi. ◎Như: “công viên” 公園, “du lạc viên” 遊樂園.
3. (Danh) Lăng tẩm, mồ mả của các vua chúa, phi tần thời xưa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thiên Lã Thái Hậu miếu chủ vu viên, tứ thì thượng tế” 遷呂太后廟主于園, 四時上祭 (Quang Vũ đế kỉ hạ 光武帝紀下) Dời miếu chủ của Lã Thái Hậu về lăng tẩm, bốn mùa cúng tế.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vườn: 菜園 Vườn rau; 動物園 Vườn bách thú; 植物園 Vườn bách thảo;
② Lăng tẩm, mồ mả (của vua chúa hoặc các phi tần thời xưa).
② Lăng tẩm, mồ mả (của vua chúa hoặc các phi tần thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(1) land used for growing plants
(2) site used for public recreation
(2) site used for public recreation
Từ ghép 90
Bǎi huā yuán 百花園 • cài yuán 菜園 • Dà guān yuán 大觀園 • Dà yuán 大園 • Dà yuán xiāng 大園鄉 • Dí shì ní Lè yuán 迪士尼樂園 • Dí sī ní Lè yuán 迪斯尼樂園 • dòng wù yuán 動物園 • Dòng wù Zhuāng yuán 動物莊園 • ér tóng lè yuán 兒童樂園 • Fēn yuán 芬園 • Fēn yuán xiāng 芬園鄉 • fèng lí yuán 鳳梨園 • gōng yè yuán qū 工業園區 • gōng yuán 公園 • gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公園小徑效應 • gù yuán 故園 • guó jiā gōng yuán 國家公園 • Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 國家火山公園 • guǒ yuán 果園 • Hǎi dé Gōng yuán 海德公園 • huā yuán 花園 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夾山國家森林公園 • jiā yuán 家園 • Jǐng shān Gōng yuán 景山公園 • Kè xī mǎ ní huā yuán 客西馬尼花園 • Kè xī mǎ ní yuán 客西馬尼園 • Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán 墾丁國家公園 • kōng zhōng huā yuán 空中花園 • Kù kěn huò fū Gōng yuán 庫肯霍夫公園 • lè yuán 樂園 • lí yuán zǐ dì 梨園子弟 • Lǐ Lǜ yuán 李綠園 • Liáng yuán 梁園 • Liáng yuán qū 梁園區 • Lín yuán 林園 • Lín yuán xiāng 林園鄉 • líng yuán 陵園 • Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 劉姥姥進大觀園 • Liǔ yuán 柳園 • Liǔ yuán zhèn 柳園鎮 • Lǜ yuán 綠園 • Lǜ yuán qū 綠園區 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場 • mǎn yuán chūn sè 滿園春色 • Mèng luó yuán 夢羅園 • mù bù kuī yuán 目不窺園 • mù yuán 墓園 • nóng yuán 農園 • pú táo yuán 葡萄園 • Rì bǐ gǔ Gōng yuán 日比谷公園 • Sān pǔ Méi yuán 三浦梅園 • shén jiā yuán 神家園 • táo yuán 桃園 • táo yuán jié yì 桃園結義 • Táo yuán Sān Jié yì 桃園三結義 • Táo yuán shì 桃園市 • Táo yuán xiàn 桃園縣 • tián yuán 田園 • tíng yuán 庭園 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園 • Xià huā yuán 下花園 • Xià huā yuán qū 下花園區 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園 • Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港濕地公園 • xiào yuán 校園 • Xīn yuán 新園 • Xīn yuán xiāng 新園鄉 • xué yuán 學園 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園 • Yí hé yuán 頤和園 • yóu lè yuán 遊樂園 • yòu ér yuán 幼兒園 • yòu zhì yuán 幼稚園 • yuán dì 園地 • yuán dīng 園丁 • yuán lín 園林 • Yuán míng yuán 圓明園 • yuán pǔ 園圃 • yuán qū 園區 • yuán yì 園藝 • yuán yòu 園囿 • zhí wù yuán 植物園 • Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會 • Zhōng huá tián yuán quǎn 中華田園犬 • Zhōng shān Gōng yuán 中山公園 • zhòng zhí yuán 種植園 • zhǔ tí lè yuán 主題樂園 • zhuāng yuán 莊園