Có 2 kết quả:

Yuán ㄩㄢˊyuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: Yuán ㄩㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: wéi 囗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一ノ丨フ丶一
Thương Hiệt: WGRV (田土口女)
Unicode: U+5712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Nôm: viên, vườn
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

yuán ㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vườn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vườn, chỗ đất để trồng hoa quả, rau dưa. ◎Như: “quả viên” 果園 vườn cây trái, “thái viên” 菜園 vườn rau, “trà viên” 茶園 vườn trà. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Mộng hồi nghi thị cố viên xuân” 夢回疑是故園春 (Đề sơn điểu hô nhân đồ 題山鳥呼人圖) Chiêm bao tưởng như về lại nơi vườn cũ mùa xuân.
2. (Danh) Chỗ để du lãm, nghỉ ngơi. ◎Như: “công viên” 公園, “du lạc viên” 遊樂園.
3. (Danh) Lăng tẩm, mồ mả của các vua chúa, phi tần thời xưa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thiên Lã Thái Hậu miếu chủ vu viên, tứ thì thượng tế” 遷呂太后廟主于園, 四時上祭 (Quang Vũ đế kỉ hạ 光武帝紀下) Dời miếu chủ của Lã Thái Hậu về lăng tẩm, bốn mùa cúng tế.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vườn: 菜園 Vườn rau; 動物園 Vườn bách thú; 植物園 Vườn bách thảo;
② Lăng tẩm, mồ mả (của vua chúa hoặc các phi tần thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

(1) land used for growing plants
(2) site used for public recreation

Từ ghép 90

Bǎi huā yuán 百花園cài yuán 菜園Dà guān yuán 大觀園Dà yuán 大園Dà yuán xiāng 大園鄉Dí shì ní Lè yuán 迪士尼樂園Dí sī ní Lè yuán 迪斯尼樂園dòng wù yuán 動物園Dòng wù Zhuāng yuán 動物莊園ér tóng lè yuán 兒童樂園Fēn yuán 芬園Fēn yuán xiāng 芬園鄉fèng lí yuán 鳳梨園gōng yè yuán qū 工業園區gōng yuán 公園gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公園小徑效應gù yuán 故園guó jiā gōng yuán 國家公園Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 國家火山公園guǒ yuán 果園Hǎi dé Gōng yuán 海德公園huā yuán 花園Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夾山國家森林公園jiā yuán 家園Jǐng shān Gōng yuán 景山公園Kè xī mǎ ní huā yuán 客西馬尼花園Kè xī mǎ ní yuán 客西馬尼園Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán 墾丁國家公園kōng zhōng huā yuán 空中花園Kù kěn huò fū Gōng yuán 庫肯霍夫公園lè yuán 樂園lí yuán zǐ dì 梨園子弟Lǐ Lǜ yuán 李綠園Liáng yuán 梁園Liáng yuán qū 梁園區Lín yuán 林園Lín yuán xiāng 林園鄉líng yuán 陵園Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 劉姥姥進大觀園Liǔ yuán 柳園Liǔ yuán zhèn 柳園鎮Lǜ yuán 綠園Lǜ yuán qū 綠園區Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場mǎn yuán chūn sè 滿園春色Mèng luó yuán 夢羅園mù bù kuī yuán 目不窺園mù yuán 墓園nóng yuán 農園pú táo yuán 葡萄園Rì bǐ gǔ Gōng yuán 日比谷公園Sān pǔ Méi yuán 三浦梅園shén jiā yuán 神家園táo yuán 桃園táo yuán jié yì 桃園結義Táo yuán Sān Jié yì 桃園三結義Táo yuán shì 桃園市Táo yuán xiàn 桃園縣tián yuán 田園tíng yuán 庭園Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園Xià huā yuán 下花園Xià huā yuán qū 下花園區Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港濕地公園xiào yuán 校園Xīn yuán 新園Xīn yuán xiāng 新園鄉xué yuán 學園yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園Yí hé yuán 頤和園yóu lè yuán 遊樂園yòu ér yuán 幼兒園yòu zhì yuán 幼稚園yuán dì 園地yuán dīng 園丁yuán lín 園林Yuán míng yuán 圓明園yuán pǔ 園圃yuán qū 園區yuán yì 園藝yuán yòu 園囿zhí wù yuán 植物園Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會Zhōng huá tián yuán quǎn 中華田園犬Zhōng shān Gōng yuán 中山公園zhòng zhí yuán 種植園zhǔ tí lè yuán 主題樂園zhuāng yuán 莊園