Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuán guāng
ㄩㄢˊ ㄍㄨㄤ
1
/1
圓光
yuán guāng
ㄩㄢˊ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radiance emanating from the head
(2) halo
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 01 - 感遇其一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cổ phong kỳ 02 (Thiềm thừ bạc Thái Thanh) - 古風其二(蟾蜍薄太清)
(
Lý Bạch
)
•
Hạ dạ đối nguyệt hoà đồng nhân vận kỳ 2 - 夏夜對月和同人韻其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Lâm hà tự biệt - 臨河敘別
(
Trần Đình Túc
)
•
Trung thu vô nguyệt, tuý trung ngẫu đắc tam tuyệt kỳ 3 - 中秋無月,醉中偶得三絕其三
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0